Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồn phách


[hồn phách]
Soul vital spirit; soul (as opposite to body).
Sợ bạt cả hồn phách
To be frightened out of one's senses.
Hồn bay phách lạc
To be frightened out of one's senses.



Soul vital spirit; soul (as opposite to body)
Sợ bạt cả hồn phách To be frightened out of one's senses
Hồn bay phách lạc To be frightened out of one's senses


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.